--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ genus Cryptogramma chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
young
:
trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niêna young man một thanh niênyoung people thanh niênhis (her) young woman (man) người yêu của nóa young family gia đình có nhiều con nhỏa young person người đàn bà lạ trẻ tuổi thuộc tầng lớp dưới (trong ngôn ngữ những người ở của các gia đình tư sản quý tộc Anh)the young person những người còn non trẻ ngây thơ cần giữ gìn không cho nghe (đọc) những điều tục tĩu